STT | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | GIÁ TIỀN | NĂM XUẤT BẢN |
1 | Ba áng thơ Nôm Tày và thể loại | Triều Ân | 28000 | 2004 |
2 | Bản sắc dân tộc trong văn hóa văn nghệ | Nhiều tác giả | | |
3 | Cao Bá Quát tham luận hội thảo | Mai Quốc Liên (chủ biên) | 48000 | 2004 |
4 | Cao Bá Quát toàn tập (tập1) | Mai Quốc Liên (chủ biên) | 120000 | 2004 |
5 | Cao Bá Quát tư liệu | Mai Quốc Liên (chủ biên) | 80000 | 2004 |
6 | Câu cửa miệng | Nhàn Vân Đình | 35000 | 1999 |
7 | Châu Bản triều Tự Đức | GS Trần Nghĩa (giới thiệu) | 58000 | 2003 |
8 | Chế Lan Viên giữa chúng ta | Nhiều tác giả | | |
9 | Chủ nghĩa cấu trúc và văn học | Trịnh Bá Đĩnh | | |
10 | Chữ Nôm Tày và truyện thơ | Triều Ân (chủ biên) | 65000 | 2003 |
11 | Chuyện triều Nguyễn | Tố An - Nguyễn Toại | | |
12 | Đặc trưng thơ Thiền Việt Nam thế kỉ X - XIV | Đoàn Thị Thu Vân | | |
13 | Đại Nam Quốc Sử diễn ca | Lã Minh Hằng (khảo cứu) | 65000 | 2008 |
14 | Đại từ điển chữ Nôm | Vũ Văn Kính | 180000 | 2002 |
15 | Đi tìm dấu tích thời niên thiếu của Bác Hồ ở Huế | Nguyễn Đắc Xuân | 58000 | 2008 |
16 | Dịch thơ Đường ở Việt Nam | Nguyễn Tuyết Hạnh | | |
17 | Dictionarium Anamitico Latinum | AJ.L.Taberd | 190000 | 2004 |
18 | Diệp Minh Tuyền toàn tập | Nhiều tác giả | 59000 | 2007 |
19 | Đường thi trích dịch | Đỗ Bằng Đoàn - Bùi Khánh Đản | 129000 | 2006 |
20 | Gửi thương về Huế | Võ Quang Yến | 29000 | 2006 |
21 | Hà Nội xưa và nay | Vũ Tuân Sán | 135000 | 2007 |
22 | Hồ Chí Minh - thơ toàn tập | Trần Đắc Thọ dịch nghĩa, chú thích, hiệu đính | 83000 | 2004 |
23 | Hoàng Việt thi tuyển | Tồn Am Bùi Huy Bích | 120000 | 2007 |
24 | Học gần học xa | Bùi Trọng Liễu | 65000 | 2006 |
25 | Hồn Việt chuyên san (1- 6) | Nhiều tác giả | | |
26 | Khái niệm và thuật ngữ lý luận văn học Trung Quốc | Phạm Thị Hảo | 45000 | 2008 |
27 | Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân ca M'Nông | Điểu Kâu (sưu tầm và biên soạn) | 55000 | 2010 |
28 | Không có một thời như thế | Hà Xuân Trường | | |
29 | Lịch sử tiền tệ Việt Nam | Nguyễn Anh Huy | 112000 | 2010 |
30 | Lịch sử văn học thế giới (tập1) | Nhiều tác giả 200000 2007 | 200000 | 2007 |
31 | Lịch sử văn học Việt Nam | N.I. Nikulin | 84000 | 2007 |
32 | Lối xưa xe ngựa | Nguyễn Thị Chân Quỳnh | | |
33 | Luận về Quốc học | Nhiều tác giả | | |
34 | Lục Vân Tiên - bản Nôm và bản Quốc ngữ cổ nhất | Nguyễn Quảng Tuân | | |
35 | Lục Vân Tiên bản Nôm cổ nhất | Nguyễn Quảng Tuân phiên âm… | 60000 | 2008 |
36 | Lương tâm nổi giận | Lê Sơn (dịch) | 28000 | 2005 |
37 | Lý Luận Văn học | R.Wellek và A.Warren (Nguyễn Mạnh Cường dịch) | 59000 | 2009 |
38 | Lý luận văn học phương Tây hiện đại | Trần Huyền Sâm biên khảo… | 80000 | 2010 |
39 | N.I.Niculin - Toàn tập | | | |
40 | Nghề thủ công truyền thống các dân tộc Tây Nguyên | Linh Nga Niê Kdam | 62000 | 2010 |
41 | Ngô Thì Nhậm - tác phẩm (4 tập) | Mai Quốc Liên (chủ biên) | | |
42 | Nguyễn An Ninh qua hồi ức của những người thân | Nhiều tác giả | 65000 | 2009 |
43 | Nguyễn An Ninh tác phẩm | Mai Quốc Liên - Nguyễn Sơn (chủ biên) | 180000 | 2009 |
44 | Nguyễn Du - Toàn tập (2 tập) | Mai Quốc Liên - Nguyễn Quảng Tuân biên khảo | | |
45 | Nguyễn Trãi - Toàn tập tân biên (3 tập) | Mai Quốc Liên (chủ biên) | | 2000 |
46 | Nhóm sử thi dân tộc Bahnar | Phan Thị Hồng | 58000 | 2006 |
47 | Phan Châu Trinh ở Pháp | Thu Trang | | |
48 | Phương Đông học | N.I.Konrad | 97000 | 2007 |
49 | Sông Côn mùa lũ | Nguyễn Mộng Giác | | |
50 | Tạp luận | Mai Quốc Liên | | |
51 | Thi học và ngữ học… | Jakovson | 64000 | 2008 |
52 | Thi hội thi đình | Nguyễn Thị Chân Quỳnh | 90000 | 2007 |
53 | Thi Hương | Nguyễn Thị Chân Quỳnh | 180000 | 2003 |
54 | Thi pháp văn học Nga cổ | D.X Likhachev (GS Phan Ngọc dịch) | 75000 | 2010 |
55 | Thiền tông bản hạnh | Hoàng Thị Ngọ (khảo cứu) | 40000 | 2009 |
56 | Thiền tông khóa hư ngữ lục | Trần Trọng Dương (khảo cứu)… | 49000 | 2009 |
57 | Thơ Đường bình chú | Nguyễn Tuyết Hạnh | 22000 | 2009 |
58 | Thơ Đường | Chính Tâm trích dịch | 42000 | 2007 |
59 | Thơ tứ tuyệt trong văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến thế kỷ XIX | Nguyễn Kim Châu | 45000 | 2010 |
60 | Tìm hiểu Nguyễn Du và Truyện Kiều | Nguyễn Quảng Tuân | | |
61 | Tìm hiểu truyện cổ Tây Nguyên | Lê Hồng Phong | 28000 | 2006 |
62 | Tố Hữu sống mãi trong lòng nhân dân và đất nước | TTNCQH | | |
63 | Trịnh Công Sơn - có một thời như thế | Nguyễn Đắc Xuân | | |
64 | Trương Vĩnh Ký - cuốn sổ bình sanh | Nguyễn Sinh Duy | 39000 | 2004 |
65 | Truyện Kiều bản Lâm Nọa Phu 1870 | Nguyễn Quảng Tuân | | |
66 | Truyện Kiều bản Nôm cổ nhất 1868 | Nguyễn Quảng Tuân | | |
67 | Truyện Kiều bản Nôm Liễu Văn Đường | Mai Quốc Liên (chủ biên) | | |
68 | Truyện Phan Trần | GS Trần Nghĩa (phiên âm) | 45000 | 2009 |
69 | Tự điển Hán Việt hành thảo | Nguyễn Xuân Hoài, Phạm Thị Huệ | | 1998 |
70 | Tự điển thư pháp | Lê Đức Lợi | 90000 | 2000 |
71 | Từ điển tiếng Huế | Bùi Minh Đức | 580000 | 2004 |
72 | Tư liệu truyện Kiều | Nguyễn Tài Cẩn | | |
73 | Tú Xương toàn tập | Đoàn Hồng Nguyên phiên âm khảo đính… | 148000 | 2010 |
74 | Tục ngữ trong sách Hán Nôm | Nguyễn Thúy Loan | 74000 | 2007 |
75 | Tưởng nhớ nhạc sĩ Phạm Thế Mỹ | Nhiều tác giả | 55000 | 2010 |
76 | Tuyển dịch thơ Đường - Tống | Mai Lăng | 99000 | 2008 |
77 | Tuyển tập Phan Châu Trinh | Nguyễn Văn Dương (biên khảo) | | |
78 | Văn học chữ Hán dân tộc Tày | Triều Ân | 36000 | 2006 |
79 | Văn khắc Hán Nôm Thăng Long - Hà Nội | Đỗ Thị Hảo (chủ biên) | 165000 | 2010 |
80 | Văn tâm điêu long | Lưu Hiệp (Phạm Thị Hảo - Trần Thanh Đạm dịch) | 76000 | 2007 |
81 | Văn xuôi Nam bộ nửa đầu thế kỉ XX (2 tập) | | | |
82 | Việt Nam - Nhật Bản giao lưu văn hóa | Vĩnh Sính | | |